Tìm hiểu tiếng Đức thông dụng trước khi đi du lịch tại Đức hoặc đăng ký học tại các trung tâm là một phương pháp học tập hiệu quả. Bạn có thể tham khảo ngay 1.000 mẫu câu giao tiếp được Trabi tổng hợp dưới đây để làm chủ được các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng thực hành nói tiếng Đức với Trabi ngay hôm nay!
>> Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với Hotline 0912 628 448 hoặc 0792 399 699 để được hỗ trợ thông tin về lớp học tiếng Đức, thủ tục du học Đức và hồ sơ visa du học nghề Đức.
Các câu chào tiếng Đức thông dụng
Không phải vô cớ mà người Việt có câu “lời chào cao hơn mâm cỗ”. Những câu chào hỏi thông thường hàng ngày giúp chúng ta tạo ấn tượng tốt đẹp hơi với người đối diện. Cũng là câu nói khơi gợi các chủ để giao tiếp khác.
Tiếng Đức có khá nhiều câu chào hỏi thông dụng, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:
Hallo Guten Morgen Guten Tag Guten Abend Gute Nacht! Grüß Gott! Herzlich willkommen! Wie geht`s dir? Wie geht`s Ihnen? Danke gut, und dir? Es geht, und Ihnen? Nicht schlecht Freut mich Wie heißen Sie Was sind sie von Beruf? Es freut mich, Sie kennen zu lerne | Xin chào Chào buổi sáng Chào nhé Buổi tối vui vẻ Chúc ngủ ngon Chào Rất hoan nghênh Khỏe không? Cậu khỏe chứ? Cám ơn, tốt, còn cậu? Cũng được, còn bác? Cũng không tệ Rất vui Bạn tên gì? Bạn làm nghề gì? Rất vui khi tôi được biết bạn! |
>>> Xem thêm: Địa chỉ học tiếng Đức giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Các câu trả lời tiếng Đức thông dụng thường gặp
Dưới đây là các mẫu câu trả lời phổ biến cho các câu hỏi tiếng Đức thông dụng thường ngày:
- Sosolala, aber ich bin ziemlich beschäftigt : Thường thường thôi, nhưng thực sự rất bận
- Gar nicht so gut, ich habe einen Schnupfen: Không tốt lắm, tôi vừa ốm dậy
- Haben Sie sich gut erholt : Bạn khỏe hơn chưa?
- Es Freut mich, Sie zu sehen/lernen: Rất vui được biết bạn (dùng cho gặp gỡ lần đầu)
- Freut mich, Sie wieder zu sehen: Rất vui, được biết cậu.
- Ich begrüße Sie im Namen unserer Firma: Thay mặt công ty, chào mừng Anh!
- Darf ich mich vorstellen?: Cho phép tôi giới thiệu nhé?
- Wie ist Ihr Name bitte?: Xin hỏi quý danh của bạn?
- Wie heißen Sie bitte?: Bạn tên gì?
- Ich heiße Vương Hoàng. Und Sie?: Tôi tên Vương Hoàng. Còn bạn?
- Woher kommen Sie? : Bạn từ đâu đến?
- Ich bin aus Vietnam : Tôi đến từ Việt Nam
- Was sind Sie (von Beruf)? : Bạn làm nghề gì?
- Ich bin Student: Tôi là Sinh viên
- Ich arbeite hier als Gastprofessor: Tôi là Giáo sư trợ giảng tại đây
- Hier ist meine Visitenkarte: Đây là danh thiếp của tôi.
Trên đây là các tình huống chào hỏi thông thường bằng tiếng Đức. Nếu bạn đi du lịch và muốn hỏi đường cần sử dụng những mẫu câu thế nào? Bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây.
>>> Tham khảo ngay: Tự học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
Các mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Đức thông dụng
Khi mới tới Đức, còn lạ nước, lạ cái chắc chắn bạn sẽ cần tới các mẫu câu để hỏi đường đi từ địa điểm này tới địa điểm khác. Dưới đây là các mẫu câu và từ vựng cơ bản để hỏi đường.
- Entschuldigung, wie komme ich am besten zur Post?: Xin lỗi, đi thế nào đến Bưu điện gần nhất?
- Wohin führt die Straße?: Phố này dẫn đi đâu ạ?
- Gehen Sie die Straße links entlang!: Bạn đi theo phố này rẽ trái.
- Könnten Sie vielleicht ein bisschen langsammer sprechen!: Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không!
- Ich bin hier auch fremd : Tôi cũng là người mới ở đây!
Để sử dụng linh hoạt các mẫu câu trong các tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cần bổ sung thêm các từ vựng chỉ địa điểm. Cùng tham khảo ngay trong phần tiếp theo của bài viết.
Từ chỉ vị trí, địa điểm thông dụng
Khu Đại học Bảo tàng Trạm xe lửa WC Bưu cục Siêu thị Quảng trường Taxi Xe điện Tàu điện ngầm Trạm Thông tin Đối diện | Universität f.-en/Uni f. –s Museum n. Mussen Bahnhof m Toilette f.-n Post f Markt m. Märkte Platz m. Plätze Taxi n.-s der Taxi Straßenbahn f.-en U-Bahn f.-en Station f.-en Auskunft f Drüben Adv |
Các mẫu câu tiếng Đức thông dụng trong nhà hàng
Bên cạnh việc chào hỏi, giao tiếp hàng ngày, việc ăn uống tại các nhà hàng, quán cà phê cũng là nhu cầu thường ngày. Vì vậy, bạn đừng bỏ qua các mẫu câu thông dụng dưới đây khi tới nhà hàng dùng bữa.
Ist der Tisch noch frei? | Bàn này đã có ai ngồi chưa? |
Herr Ober, die Speisekarte bitte! | Anh phục vụ ơi, vui lòng cho xem thực đơn |
Das Gericht schmeckt mir wunderbar | Món này hợp khẩu vị của tôi |
Ich esse lieber europäisch | Tôi thích ăn các món Âu hơn |
Ich mag asiatische Küche sehr. | Tôi thích ăn các món Á |
Ich esse gebratenes Essen | Tôi ăn đồ ăn chiên |
Bringen Sie mir die Rechnung! | Cho xin hóa đơn thanh toán |
Ich bin erkältet, und ich esse nur etwas Vergetarisches | Tôi đang bị cảm và tôi chỉ muốn ăn rau |
Từ vựng tiếng Đức thông dụng chủ đề nhà hàng
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan tới chủ đề nhà hàng:
Restaurant n.-s: | Nhà hàng |
Küche f.-n: | Bếp, nhà bếp |
Hunger m.: | Đói |
Sekt m.-e: | Sâm banh Đức |
Schüssel f.-n: | Cái bát |
Besteck n.-e: | Đồ ăn (bát đũa) |
Rest m.-e: | Còn lại, phần thừa, phần dư |
Portion f.-en: | Phần, khúc, miếng |
Appetit m.-e: | Chúc ăn ngon miệng |
Beafsteak n.-s: | Thịt bò bít-tết |
Forelle f.-n: | Cá mòi |
Essstäbchen/ Ess-Stäbchen n.: | Đũa |
Schmecken Vi/ Etwas(N) schmeckt jm.gut: | Có hương vị/hợp khẩu vị/ngon |
Vegetarisch Adj.: | rau, chay |
Reserviert Adj.: | Đã được đặt trước |
Hy vọng các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng và câu giao tiếp khi đi du lịch tại Đức. Để tham gia các lớp học tiếng Đức cơ bản từ A1 – B2, bạn đừng ngần ngại liên hệ với Trabi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn:
TRUNG TÂM TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRABI
Địa chỉ tại Việt Nam: Tầng 2, Tháp C, Tòa nhà D2 Giảng Võ,P.Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0912.628448, 0792.399.699, 0979.568.448
Văn Phòng tại CHLB Đức: 0049. 178 341 8888/ Email: info@trabi.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/TrungtamhoptacVietducTRABI/
Twitter: https://twitter.com/trabivietnam