Làm việc tại Đức là mơ ước của nhiều người. Đây là miền đất hứa cho những ai muốn học nghề, kiếm tiền và định cư ở nước ngoài. Mức lương cơ bản ở Đức tương đối cao, bảo đảm cuộc sống cho người lao động.
Nhiều người lựa chọn hình thức du học nghề (hoặc xuất khẩu lao động ở Đức). Đức là một trong những cường quốc kinh tế của thế giới. Ngành nghề ở Đức vô cùng phong phú và đa dạng. Lực lượng lao động trong nước không đáp ứng hết nhu cầu sản xuất và cung ứng dịch vụ tại Đức.
Họ buộc phải tuyển lao động nước ngoài. So với các nước trong khối EU, mức lương cơ bản ở Đức tương đối cao. Chế độ đãi ngộ người lao động rất tốt. Nếu bạn có ý định làm việc ở nước ngoài, thì nước Đức là môi trường lý tưởng nhất.
Mức lương cơ bản trong một số ngành nghề ở Đức
Ở Đức có quá nhiều ngành nghề khác nhau. Chính phủ quy định mức lương cơ bản trong mỗi lĩnh vực cụ thể. Bạn có thể tham khảo mức lương cơ bản ở Đức mới nhất trong bảng sau:
STT | Lĩnh vực | Danh sách các nghề | Mức lương cơ bản (Euro/1 năm) |
1 | Y tế và sức khỏe | – Chăm sóc, bảo vệ sức khỏe – Dinh dưỡng và sức khỏe – Dược – Nghiên cứu sức khỏe – Y – Nha khoa – Tâm lý học – Y tế công cộng | 79.543 |
2 | Du lịch, dịch vụ nhà hàng – khách sạn | – Du lịch và lữ hành – Dịch vụ ăn uống – Quản lý kinh doanh thời gian nhàn rỗi | 218.32 |
3 | Luật | – Luật dân sự – Luật hình sự – Luật Quốc tế | 74.013 |
4 | Khoa học máy tính và công nghệ thông tin | – Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính – Tin học | 68.241 |
5 | Kỹ thuật | – Công nghệ môi trường – Cơ – Cơ khí hóa chất và vật liệu – Cơ khí y sinh – Cơ điện tử – Khai khoáng và vận hành dầu khí – Khoa học vũ trụ – Kiểm soát chất lượng – Kết cấu công trình – Kết cấu công trình – Kỹ thuật xây dựng – Kỹ thuật và công nghệ – Kỹ thuật vận tải – Kỹ thuật điện và năng lượng – Luyện kim – Sản xuất – Viễn thông – Điện | 70.000 |
6 | Khoa học ứng dụng và khoa học cơ bản | – Công nghệ thực phẩm – Hóa học – Khoa học môi trường – Khoa học trái đất – Khoa học vật liệu – Khoa học đời sống – Khoa học đại cương – Sinh học – Thiên văn học – Thể thao – Toán học – Vật lý – Y sinh học – Địa vật lý | 66.954 |
7 | Kinh doanh và quản lý | – Bán lẻ và bán sỉ – Khởi nghiệp – Kinh doanh – Kế toán – Marketing – Quản lý – Quản lý chất lượng – Quản lý nguồn nhân lực – Tài chính – Vận tải và hậu cần | 65.404 |
8 | Kiến trúc và xây dựng | – Lập kế hoạch – Quản lý tài sản | 55.822 |
9 | Nhân văn và khoa học xã hội | – Khảo cổ học – Nghiên cứu vùng miền – Nghiên cứu văn hóa – Nghiên cứu đại cương – Ngôn ngữ – Tiếng Anh – Triết học – Tôn giáo học – Văn học | 50.000 |
10 | Nghệ thuật sáng tạo và thiết kế | – Hành chính nghệ thuật – Nghệ thuật – Nhà hát và sân khấu – Thiết kế công nghiệp – Thiết kế ngoài công nghiệp – Thiết kế nội thất | 46.075 |
Sự thật về mức lương cơ bản ở Đức mà ít ai biết
Bảng trên mới đề cập đến mức lương cơ bản ở Đức (áp dụng cho các lĩnh vực cụ thể). Trên thực tế, người lao động còn nhận thêm các khoản phụ cấp, tiền làm thêm giờ, tiền thưởng (theo doanh số của tổ chức, hoặc năng lực làm việc). Người ta gọi đó là tổng thu nhập.
Tổng thu nhập của người lao động = Lương cơ bản + Tiền phụ cấp + Tiền làm thêm giờ + Tiền thưởng (nếu có).
Những người đã làm việc ở Đức chia sẻ: Tiền phụ cấp/1 tháng gần bằng với lương cơ bản. Trong một số ngành nghề nhất định, tiền phụ cấp còn nhiều hơn tiền lương cơ bản. Tiền làm thêm giờ bằng 200%-300% tiền lương cơ bản (tùy đơn vị tuyển dụng quy định).
Như vậy, người lao động ở Đức có tổng thu nhập khá lớn. Không tính thời gian học việc, nhân viên chính thức trong các lĩnh vực có thu nhập từ 30-50 triệu VNĐ/1 tháng. Nếu bạn làm việc tốt, thu nhập có thể lên tới 60 triệu VNĐ/1 tháng.
Nếu bạn còn băn khoăn về mức lương cơ bản ở Đức, hãy liên hệ với Công ty TRABI Việt Nam. Chúng tôi sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Nhiệm vụ chính của TRABI là hỗ trợ, đồng hành cùng khách hàng trong quá trình làm việc tại Đức. Giúp bạn hòa nhập nhanh với môi trường mới.
Bạn có thể truy cập website: http://www.trabi.vn để biết thêm chi tiết.